It's lunchtime!

Đến giờ ăn trưa rồi.
Anna:
Yay! It's lunchtime. Let's have lunch, Bell.Hoan hô! Đến giờ ăn trưa rồi. Chúng ta cùng ăn trưa thôi Bell.
Bell:
Yes. What do you have today?Ừ. Hôm nay bạn có gì?
Anna:
I have bread, egg, beef and a banana. What about you?Mình có bánh mì, trứng, thịt bò và một quả chuối. Con bạn thì sao?
Bell:
I have some noodles and an apple. But I don't really like apples.Mình có ít mì và một quả táo. Nhưng mình không thích táo.
Anna:
Do you want to change it with me? You can have my banana.Bạn có muốn đổi với mình không? Bạn có thể lấy quả chuối của mình.
Bell:
Yes, I love bananas. Thanks.Ừ, mình thích chuối lắm. Cảm ơn bạn.
Anna:
You're welcome. Have a good meal.Không có gì. Chúc bạn ăn ngon.
Bell:
Have a good meal, Anna.Chúc bạn ăn ngon, Anna.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

havetodaysomelovethankswelcome

Tóm Tắt

Cuộc trò chuyện diễn ra giữa hai người bạn, Bell và Anna, những người đang thảo luận về kế hoạch ăn trưa của họ khi họ gặp nhau vào giờ ăn trưa. Bell bắt đầu cuộc nói chuyện bằng cách bày tỏ sự phấn khích về việc ăn trưa cùng nhau. Anna trả lời tích cực, hỏi Bell đã mang gì cho bữa trưa. Bell liệt kê các món ăn của cô ấy: bánh mì, trứng, thịt bò và chuối. Khi được hỏi về bữa trưa của chính mình, Anna đề cập đến cô ấy có mì và một quả táo nhưng bày tỏ rằng cô ấy không đặc biệt thích táo. Bell sau đó đề nghị hoán đổi bữa trưa của họ, đề nghị tặng Anna chuối thay vì quả táo. Anna háo hức chấp nhận lời đề nghị này, nói rằng cô ấy yêu chuối đến mức nào và cảm ơn Bell vì cuộc trao đổi. Cả hai người bạn đều trả giá cho nhau một bữa ăn ngon khi họ tham gia vào các lựa chọn ăn trưa tương ứng của họ, tôn vinh niềm vui đơn giản là chia sẻ thức ăn với một người bạn.
Hy vọng chủ đề It's lunchtime! sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()