Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
10 000-foot view
Phát âm từ vựng
10 000-foot view
10 000-foot view
noun
Chế độ xem 10 000 feet
/ˌten ˌθaʊznd fʊt ˈvjuː/
/ˌten ˌθaʊznd fʊt ˈvjuː/
Ví dụ của từ vựng
10 000-foot view
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
10 000-foot view
PG-13
abbreviation
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()