Định nghĩa của từ 24/7

Phát âm từ vựng 24/7

24/7adverb

24/7

/ˌtwenti ˌfɔː ˈsevn//ˌtwenti ˌfɔːr ˈsevn/

Ví dụ của từ vựng 24/7namespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng 24/7


Bình luận ()