Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
twenty-four seven
Phát âm từ vựng
twenty-four seven
twenty-four seven
adverb
Hai mươi bốn bảy
/ˌtwenti ˌfɔː ˈsevn/
/ˌtwenti ˌfɔːr ˈsevn/
Ví dụ của từ vựng
twenty-four seven
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
twenty-four seven
twenty-four seven
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()