Định nghĩa của từ A-frame

Phát âm từ vựng A-frame

A-framenoun

Khung hình a

/ˈeɪ freɪm//ˈeɪ freɪm/

Ví dụ của từ vựng A-framenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng A-frame


Bình luận ()