Định nghĩa của từ abalone

Phát âm từ vựng abalone

abalonenoun

bào ngư

/ˌæbəˈləʊni//ˌæbəˈləʊni/

Nguồn gốc của từ vựng abalone

Nguồn gốc của từ "abalone" có thể bắt nguồn từ ngữ hệ Ấn-Âu, bao gồm nhiều ngôn ngữ được nói ở Châu Âu, Châu Á và Ấn Độ. Đặc biệt, từ này bắt nguồn từ ngữ hệ Ấn-Âu nguyên thủy, là ngôn ngữ tổ tiên chung của ngữ hệ này. Gốc hệ Ấn-Âu nguyên thủy *abl-, có nghĩa là "lấp lánh, lấp lánh", được coi là cơ sở ngôn ngữ cho từ này. Gốc này đã tạo ra nhiều từ trong nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác nhau, bao gồm từ tiếng Latin ab (có nghĩa là "off") và từ tiếng Đức cổ cao alban (có nghĩa là "yellow"). Từ tiếng Anh hiện đại "abalone" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "habón", từ này bắt nguồn từ cách sử dụng chuyển ngữ của từ tiếng Bồ Đào Nha "àbalão", có nghĩa là "ốc biển". Từ tiếng Bồ Đào Nha, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Malagasy "abalandro" (có nghĩa là "ốc biển"), được các nhà thám hiểm Bồ Đào Nha đưa vào châu Âu vào thế kỷ 16. Tên "abalone" ám chỉ cụ thể đến một loại động vật thân mềm biển, được tìm thấy ở các môi trường ven biển trên khắp thế giới. Những con ốc này có lớp vỏ nhẵn, bóng, sáng bóng và lấp lánh như thủy tinh, phản chiếu ánh sáng và thu hút sự chú ý của cả con người và động vật biển. Tên "abalone" biểu thị đúng vẻ đẹp và sự rực rỡ của những sinh vật biển hấp dẫn này.

Tóm tắt từ vựng abalone

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bào ngư

Ví dụ của từ vựng abalonenamespace

  • The fisherman proudly displayed his catch, which included several plump abalone he had gathered from the rocky ocean floor.

    Người đánh cá tự hào khoe chiến lợi phẩm của mình, trong đó có một số con bào ngư béo tròn mà anh bắt được từ đáy đại dương đầy đá.

  • Abalone, with its distinctive iridescent shells and creamy, succulent meat, is a delicacy enjoyed by seafood enthusiasts around the world.

    Bào ngư, với lớp vỏ óng ánh đặc trưng và phần thịt béo ngậy, mọng nước, là món ngon được những người đam mê hải sản trên khắp thế giới yêu thích.

  • To avoid overfishing and protect the delicate marine ecosystem, abalone fishing is tightly regulated and requires special permits in many coastal areas.

    Để tránh đánh bắt quá mức và bảo vệ hệ sinh thái biển mỏng manh, hoạt động đánh bắt bào ngư được quản lý chặt chẽ và yêu cầu phải có giấy phép đặc biệt ở nhiều vùng ven biển.

  • The ocean's sudden shift in temperature had driven an influx of abalone to the shallower waters, providing a rare and abundant harvest for seasoned divers.

    Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột của đại dương đã khiến bào ngư đổ về vùng nước nông hơn, mang đến một vụ thu hoạch dồi dào và hiếm có cho thợ lặn dày dạn kinh nghiệm.

  • Abalone farming has emerged as a potential solution to make this delicacy more widely available, as it bypasses the constraints of wild-caught fishing and offers a consistent supply.

    Nuôi bào ngư đã nổi lên như một giải pháp tiềm năng để phổ biến rộng rãi hơn loại thực phẩm đặc sản này vì nó khắc phục được những hạn chế của việc đánh bắt ngoài tự nhiên và cung cấp nguồn cung ổn định.

  • Despite the high cost of farmed abalone, loyal gourmands will pay a premium to savor the texture and flavor that cannot be replicated by other shellfish.

    Mặc dù giá bào ngư nuôi khá cao, nhưng những người sành ăn trung thành vẫn sẽ trả giá cao để thưởng thức kết cấu và hương vị mà các loại động vật có vỏ khác không thể có được.

  • In many Indigenous cultures, abalone holds a special significance as a symbol of abundance, fertility, and spiritual connection to the ocean.

    Trong nhiều nền văn hóa bản địa, bào ngư có ý nghĩa đặc biệt vì là biểu tượng của sự sung túc, khả năng sinh sản và mối liên hệ tâm linh với đại dương.

  • Abalone hunting was once a way of life for many coastal communities, who utilized the animal's shells for ornaments, implements, and currency.

    Săn bào ngư từng là một lối sống của nhiều cộng đồng ven biển, họ sử dụng vỏ của loài động vật này làm đồ trang trí, dụng cụ và tiền tệ.

  • As the demand for abalone grows, efforts are being made to conserve and restore wild populations through sustainable harvesting practices and restoration initiatives.

    Khi nhu cầu về bào ngư ngày càng tăng, nhiều nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn và phục hồi quần thể bào ngư hoang dã thông qua các hoạt động thu hoạch bền vững và các sáng kiến ​​phục hồi.

  • The glittering, iridescent patterns on the surface of abalone shells have inspired artists, musicians, and spiritual healers alike, who see them as a source of beauty and inspiration.

    Những họa tiết lấp lánh, óng ánh trên bề mặt vỏ bào ngư đã truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và người chữa bệnh tâm linh, những người coi chúng là nguồn cảm hứng và vẻ đẹp.


Bình luận ()