active là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ active trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ active

activeadjective

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

/ˈaktɪv/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>active</strong>

Từ active bắt nguồn từ đâu?

Từ "active" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "activus" có nghĩa là "thuộc về hoặc thuộc về hành động" hoặc "hoạt động hiệu quả". Từ này bắt nguồn từ động từ "agere", có nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Từ "active" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "actif", bắt nguồn từ tiếng Latin "activus". Lần đầu tiên sử dụng từ "active" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 12. Ban đầu, từ này có nghĩa là "tràn đầy hành động" hoặc "hoạt động hiệu quả". Theo thời gian, ý nghĩa của "active" đã mở rộng để bao gồm các hàm ý khác, chẳng hạn như tràn đầy năng lượng, bận rộn hoặc tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Ngày nay, từ "active" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, kinh doanh và cuộc sống hàng ngày, để mô tả một cái gì đó năng động, hiệu quả và có năng suất.

Tóm tắt từ vựng active

type tính từ

meaningtích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi

examplean active volcano: núi lửa còn hoạt động

examplean active brain: đầu óc linh lợi

exampleto take an active part in the revolutionary movement: tham gia tích cực phong trào cách mạng

meaningthiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu

exampleactive remedies: những phương thuốc công hiệu

exampleit's no use talking, he wants active help: nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ

meaning(ngôn ngữ học) chủ động

examplethe active voice: dạng chủ động

typeDefault

meaning(Tech) chủ động; hoạt tính; hoạt động, hiệu lực, đang dùng; tích cực

Ví dụ của từ vựng activebusy

meaning

always busy doing things, especially physical activities

luôn bận rộn làm mọi việc, đặc biệt là các hoạt động thể chất

  • Staying physically active in later years can also keep you feeling younger.

    Duy trì hoạt động thể chất trong những năm sau này cũng có thể giúp bạn cảm thấy trẻ hơn.

  • Before our modern age, people had a more physical and active lifestyle.

    Trước thời đại hiện đại của chúng ta, con người có lối sống thể chất và năng động hơn.

Ví dụ của từ vựng activetaking part

meaning

involved in something; making a determined effort and not leaving something to happen by itself

tham gia vào một cái gì đó; thực hiện một nỗ lực quyết tâm và không để điều gì đó tự xảy ra

  • They were both politically active.

    Cả hai đều hoạt động chính trị.

  • his active involvement/participation in the arts

    sự tham gia tích cực của anh ấy vào nghệ thuật

  • She takes an active part in school life.

    Cô ấy tham gia tích cực vào cuộc sống ở trường.

  • He still has an active role in running the company.

    Anh ấy vẫn đóng vai trò tích cực trong việc điều hành công ty.

  • an active participant/member

    một người tham gia/thành viên tích cực

Ví dụ của từ vựng activedoing an activity

meaning

doing something regularly; functioning

làm điều gì đó thường xuyên; hoạt động

  • Numbers of sexually active teenagers have continued to rise.

    Số lượng thanh thiếu niên hoạt động tình dục tiếp tục tăng.

  • These animals are active only at night.

    Những động vật này chỉ hoạt động vào ban đêm.

  • The virus is still active in the blood.

    Virus vẫn còn hoạt động trong máu.

  • an active volcano (= likely to erupt)

    một ngọn núi lửa đang hoạt động (= có khả năng phun trào)

Ví dụ của từ vựng activelively

meaning

lively and full of ideas

sống động và đầy ý tưởng

  • That child has a very active imagination.

    Đứa trẻ đó có trí tưởng tượng rất tích cực.

  • It's important to remain mentally active after retirement.

    Điều quan trọng là duy trì hoạt động tinh thần sau khi nghỉ hưu.

Ví dụ của từ vựng activeworking/in use

meaning

working; in use or able to be used

đang làm việc; đang sử dụng hoặc có thể được sử dụng

  • The old watermill was active until 1960.

    Cối xay nước cũ hoạt động cho đến năm 1960.

  • Ensure the website URL is an active link.

    Đảm bảo URL trang web là một liên kết hoạt động.

Ví dụ của từ vựng activechemical

meaning

having or causing a chemical effect

có hoặc gây ra tác dụng hóa học

  • What is the active ingredient in aspirin?

    Thành phần hoạt chất trong aspirin là gì?

  • drugs that are active against cancers

    thuốc có hoạt tính chống ung thư

Ví dụ của từ vựng activegrammar

meaning

connected with a verb whose subject is the person or thing that performs the action

được kết nối với một động từ có chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động

  • In ‘He was driving the car’, the verb is active.

    Trong 'Anh ấy đang lái xe', động từ ở trạng thái chủ động.


Bình luận ()