Định nghĩa của từ air-to-surface

Phát âm từ vựng air-to-surface

air-to-surfaceadjective

Không khí đến bề mặt

/ˌeə tə ˈsɜːfɪs//ˌer tə ˈsɜːrfɪs/

Ví dụ của từ vựng air-to-surfacenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng air-to-surface


Bình luận ()