Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
surface-to-air
Phát âm từ vựng
surface-to-air
surface-to-air
adjective
bề mặt đến không khí
/ˌsɜːfɪs tu ˈeə(r)/
/ˌsɜːrfɪs tu ˈer/
Ví dụ của từ vựng
surface-to-air
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
surface-to-air
air-to-surface
adjective
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()