Định nghĩa của từ all-night

Phát âm từ vựng all-night

all-nightadjective

suốt đêm

/ˌɔːl ˈnaɪt//ˌɔːl ˈnaɪt/

Ví dụ của từ vựng all-nightnamespace

open through the night

  • an all-night cafe

continuing through the night

  • an all-night party

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng all-night


Bình luận ()