Định nghĩa của từ anther

Phát âm từ vựng anther

anthernoun

bao phấn

/ˈænθə(r)//ˈænθər/

Nguồn gốc của từ vựng anther

Từ "anther" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ænþer", có nghĩa là "cơ quan sinh sản" hoặc "cơ quan sinh sản". Vào thời điểm đó, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ đến bao phấn của thực vật có hoa mà còn ám chỉ đến tinh hoàn của động vật. Trong thực vật học, bao phấn là cấu trúc chứa các tế bào sản xuất phấn hoa trong cơ quan sinh sản đực của thực vật có hoa. Nó bao gồm bốn túi, gọi là thecae, chứa các tế bào mang phấn hoa gọi là vi bào tử. Các vi bào tử dần trưởng thành thành hạt phấn, được giải phóng qua các lỗ trên bề mặt bao phấn gọi là lỗ hoặc khe hở. Nguồn gốc của từ "anther" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ánthos", có nghĩa là "hoa". Tên tiếng Latin của bao phấn là "anthœurum", có nghĩa là "vòng hoa", ám chỉ hình dạng giống như vòng của bao phấn khi nhìn từ bên cạnh. Tóm lại, từ "anther" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "cơ quan sinh dục nam" và bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "hoa". Ý nghĩa thực vật học hiện đại của từ này đặc trưng cho cấu trúc sinh sản đực của thực vật có hoa, chứa các tế bào sản xuất phấn hoa.

Tóm tắt từ vựng anther

type danh từ

meaning(thực vật học) bao phấn

Ví dụ của từ vựng anthernamespace

  • The pollen sacs on the anthers of flowering plants release tiny grains of pollen that are carried by wind or insects to fertilize the eggs inside the ovary.

    Túi phấn hoa trên nhị của thực vật có hoa giải phóng những hạt phấn nhỏ được gió hoặc côn trùng mang đi để thụ tinh cho trứng bên trong bầu nhụy.

  • The anthers of the dandelion flower are a bright yellow color, making them easy to spot in a field of green.

    Bao phấn của hoa bồ công anh có màu vàng tươi, giúp chúng dễ dàng được phát hiện trên cánh đồng xanh.

  • The thickness of anther walls varies from species to species, which can impact pollen production and viability.

    Độ dày của thành bao phấn khác nhau tùy theo loài, có thể ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và sức sống của phấn hoa.

  • The anthers of certain orchids contain specialized cells that resemble insects, a trick to attract male wasps to pollinate the flowers.

    Bao phấn của một số loài hoa lan chứa các tế bào chuyên biệt trông giống côn trùng, một mẹo để thu hút ong bắp cày đực đến thụ phấn cho hoa.

  • In some plants, the anthers detach from the flower and are carried away by the wind, ensuring that pollen reaches a wider area.

    Ở một số loài thực vật, bao phấn tách khỏi hoa và được gió mang đi, đảm bảo phấn hoa có thể bay đến một khu vực rộng hơn.

  • The anthers of tobacco plants are connected to the stamen by thin filaments, which can be seen with a microscope.

    Bao phấn của cây thuốc lá được nối với nhị bằng những sợi mỏng, có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi.

  • After pollination, anthers on a flower dry out and eventually fall off, leaving behind the pistil and seeds.

    Sau khi thụ phấn, bao phấn trên hoa sẽ khô và cuối cùng rụng, để lại nhụy và hạt.

  • The color of anther tips can sometimes indicate the reproductive stage of a plant, as they may change from green to brown or black as the flower matures.

    Màu sắc của đầu bao phấn đôi khi có thể chỉ ra giai đoạn sinh sản của cây, vì chúng có thể chuyển từ màu xanh sang nâu hoặc đen khi hoa trưởng thành.

  • Some anthers contain sticky pollen, an adaptation to prevent it from being easily carried away by rain or wind.

    Một số bao phấn chứa phấn hoa dính, một sự thích nghi để ngăn không cho phấn hoa dễ dàng bị mưa hoặc gió cuốn đi.

  • In many plants, the anther sacs open on one side, allowing the pollen to be released with a gentle shake or breeze.

    Ở nhiều loài thực vật, túi bao phấn mở ra một bên, cho phép phấn hoa được giải phóng chỉ bằng một cú rung nhẹ hoặc gió thổi.


Bình luận ()