Định nghĩa của từ monad

Phát âm từ vựng monad

monadnoun

đơn nguyên

/ˈmɒnæd//ˈmɑːnæd/

Nguồn gốc của từ vựng monad

Từ "monad" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μονάδης," có nghĩa là "indivisible" hoặc "có thể thống nhất". Trong triết học, khái niệm monad lần đầu tiên được nhà triết học người Đức Gottfried Leibniz đưa ra vào thế kỷ 17 như một khối xây dựng cơ bản của vũ trụ. Monad của Leibniz không phải là một thực thể vật lý mà là một thực thể siêu hình chứa đựng trong chính nó tất cả các thông tin cần thiết để hiểu mối quan hệ của nó với vũ trụ. Mỗi monad đều riêng biệt và tồn tại độc lập với những monad khác, nhưng tất cả chúng đều được kết nối với nhau thông qua sự hài hòa được thiết lập trước. Monad có mục đích giải thích sự thống nhất và gắn kết rõ ràng của vũ trụ, mặc dù thực tế là nó bao gồm các thực thể dường như tách biệt và độc lập. Leibniz tin rằng khái niệm monad cung cấp một khuôn khổ cho một quan điểm hợp lý và logic hơn về thực tế so với triết lý cơ học được phổ biến bởi René Descartes và Isaac Newton. Ngày nay, thuật ngữ "monad" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh triết học và khoa học, mặc dù ý nghĩa của nó đã phát triển để phản ánh các quan điểm và lý thuyết khác nhau. Trong toán học, monad là một khái niệm liên quan đến các phạm trù và functor, trong khi trong cơ học lượng tử, "monads" được sử dụng trong một số cách diễn giải để mô tả các thành phần riêng lẻ của một hệ lượng tử. Nhìn chung, thuật ngữ "monad" tiếp tục biểu thị một đơn vị cơ bản vừa độc lập vừa có mối liên hệ với các đơn vị khác, tạo nền tảng để hiểu được sự phức tạp của vũ trụ.

Tóm tắt từ vựng monad

type danh từ

meaning(triết học) đơn t

Ví dụ của từ vựng monadnamespace

  • In the world of philosophy, a monad is a concept that refers to an indivisible, self-contained entity that is the fundamental building block of the universe. In this context, monads have no parts, do not interact with each other, and contain all the information necessary to understand the entire universe.

    Trong thế giới triết học, monad là một khái niệm ám chỉ một thực thể độc lập, không thể chia cắt, là khối xây dựng cơ bản của vũ trụ. Trong bối cảnh này, monad không có bộ phận nào, không tương tác với nhau và chứa đựng tất cả thông tin cần thiết để hiểu toàn bộ vũ trụ.

  • The monadic view of the world suggests that all phenomena, including seemingly separate objects, are ultimately composed of these indivisible entities.

    Quan điểm đơn tử về thế giới cho rằng mọi hiện tượng, bao gồm cả những vật thể có vẻ tách biệt, cuối cùng đều được tạo thành từ những thực thể không thể chia cắt này.

  • According to the philosopher Gottfried Leibniz, who first introduced the concept of monad, everything that exists is a monad, including living organisms, rocks, and even abstract concepts.

    Theo nhà triết học Gottfried Leibniz, người đầu tiên đưa ra khái niệm monad, mọi thứ tồn tại đều là monad, bao gồm các sinh vật sống, đá và thậm chí cả các khái niệm trừu tượng.

  • One of the central tenets of monadism is the principle of pre-established harmony, which states that all monads are connected by a harmonious relationship that exists prior to any interaction between them.

    Một trong những nguyên lý cốt lõi của chủ nghĩa đơn tử là nguyên lý về sự hài hòa được thiết lập từ trước, nêu rằng tất cả các đơn tử đều được kết nối với nhau bằng một mối quan hệ hài hòa tồn tại trước bất kỳ tương tác nào giữa chúng.

  • As a result of this pre-established harmony, each monad is perfectly synchronized with all other monads, forming a unified, holistic universe.

    Nhờ sự hài hòa được thiết lập từ trước này, mỗi đơn tử được đồng bộ hoàn hảo với tất cả các đơn tử khác, tạo thành một vũ trụ thống nhất và toàn diện.

  • The concept of the monad can be applied to a number of fields beyond philosophy, including computer science, where a monad is a mathematical construct that allows multiple computations to occur in parallel without interacting with each other.

    Khái niệm monad có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực ngoài triết học, bao gồm khoa học máy tính, trong đó monad là một cấu trúc toán học cho phép nhiều phép tính diễn ra song song mà không tương tác với nhau.

  • In mathematics, a monad is a special kind of mathematical structure that captures a particular flavour of symmetry.

    Trong toán học, monad là một dạng cấu trúc toán học đặc biệt thể hiện tính đối xứng nhất định.

  • Monads also have important applications in linguistics, where they are used to analyze the structure and meaning of words and sentences.

    Đơn tử cũng có những ứng dụng quan trọng trong ngôn ngữ học, nơi chúng được dùng để phân tích cấu trúc và ý nghĩa của từ và câu.

  • The concept of the monad has been a topic of debate and discussion among philosophers for centuries, with some arguing that it provides a way to reconcile the apparent conflict between dualism and materialism.

    Khái niệm về đơn tử đã là chủ đề tranh luận và thảo luận giữa các triết gia trong nhiều thế kỷ, một số người cho rằng nó cung cấp một cách để hòa giải xung đột rõ ràng giữa thuyết nhị nguyên và chủ nghĩa duy vật.

  • Despite the insights and potential applications of the monadic worldview, it should be noted that some scholars are skeptical of the practicality and usefulness of the concept in practice, as its complexity and abstractness can make it difficult to apply in a concrete way.

    Bất chấp những hiểu biết sâu sắc và ứng dụng tiềm năng của thế giới quan đơn tử, cần lưu ý rằng một số học giả vẫn hoài nghi về tính thực tiễn và hữu ích của khái niệm này trong thực tế, vì tính phức tạp và trừu tượng của nó có thể khiến việc áp dụng theo cách cụ thể trở nên khó khăn.


Bình luận ()