Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
at-home
Phát âm từ vựng
at-home
at-home
adjective
tại nhà
/æt ˈhəʊm/
/æt ˈhəʊm/
Ví dụ của từ vựng
at-home
namespace
done or taking place at home
an at-home job
staying at home rather than going out to work
at-home dads
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
at-home
at-home
noun
stay-at-home
adjective
stay-at-home
noun
Old Folks at Home
at home
charity begins at home
when he’s, it’s, etc. at home
at home
charity begins at home
when he’s, it’s, etc. at home
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()