Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
AU
Phát âm từ vựng
AU
AU
abbreviation
Au
/ˌeɪ ˈjuː/
/ˌeɪ ˈjuː/
Ví dụ của từ vựng
AU
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
AU
AU
Au
au jus
adverb
au fait
adjective
au pair
noun
au gratin
adjective
au revoir
exclamation
au naturel
adjective
coq au vin
noun
vol-au-vent
noun
au pairs
coq au vins
vol-au-vents
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()