Định nghĩa của từ baking

Phát âm từ vựng baking

bakingnoun

Nướng

/ˈbeɪkɪŋ//ˈbeɪkɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng baking

Từ "baking" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bācan", có nghĩa là "nướng". Từ này, đến lượt nó, phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "bakōną", có nghĩa tương tự. Khái niệm nướng, sử dụng nhiệt để nấu thức ăn, có thể xuất hiện độc lập trong nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới. Việc sử dụng từ "baking" cụ thể để chỉ quá trình nấu trong lò nướng là một sự phát triển tương đối gần đây, bắt nguồn từ việc áp dụng rộng rãi lò nướng vào thời Trung cổ.

Tóm tắt từ vựng baking

type danh từ

meaningsự nướng (bánh...)

meaningsự nung (gạch...)

meaningmẻ (bánh, gạch...)

Ví dụ của từ vựng bakingnamespace

the process of cooking using dry heat in an oven

quá trình nấu ăn sử dụng nhiệt khô trong lò

  • I've always enjoyed baking.

    Tôi luôn thích nướng bánh.

  • a baking dish/tin

    một cái đĩa nướng/hộp thiếc

  • Arrange the mushrooms in a greased baking tray.

    Xếp nấm vào khay nướng đã phết dầu mỡ.

  • Home baking has suddenly become popular again.

    Việc nướng bánh tại nhà đột nhiên trở nên phổ biến trở lại.

  • She loves baking fresh bread on weekends for her family to enjoy.

    Cô ấy thích nướng bánh mì tươi vào cuối tuần để gia đình thưởng thức.

bread, cakes, etc. that somebody has made

bánh mì, bánh ngọt, v.v. mà ai đó đã làm

  • Try some of Ellie's delicious home baking.

    Hãy thử một số món nướng ngon tại nhà của Ellie.


Bình luận ()