
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bang
/bæŋ//bæŋ/Từ "bang" đã có những thay đổi đáng kể về ý nghĩa và hàm ý theo thời gian. Nguồn gốc của từ này có từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng như một câu cảm thán về tác động hoặc tiếng ồn đột ngột. Ví dụ, "to bang the door" có nghĩa là đóng sầm lại một cách mạnh mẽ hoặc bằng vũ lực. Vào thế kỷ 17, "bang" có một ý nghĩa mới, ám chỉ một vụ nổ đột ngột hoặc một luồng năng lượng, như trong "bang a gun" hoặc "bang a drum." Ý nghĩa của từ này có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng ồn liên quan đến súng ống và các thiết bị nổ khác. Ngày nay, "bang" có phạm vi nghĩa rộng hơn, bao gồm "đánh hoặc đập một cái gì đó bằng vũ lực", "tạo ra tiếng động lớn, đột ngột" và "trở nên nổi tiếng hoặc thành công" (như trong "this new restaurant is really banging"). Bất chấp nhiều ý nghĩa khác nhau, ý tưởng cốt lõi về sự đột ngột và sức mạnh vẫn là trọng tâm trong hàm ý của từ này.
danh từ
tóc cắt ngang trán
to go bang at somebody: thình lình lao vào ai
the ball hit him bang in the eye: quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
to go bang: nổ (súng)
ngoại động từ
cắt (tóc) ngang trán
to go bang at somebody: thình lình lao vào ai
the ball hit him bang in the eye: quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
to go bang: nổ (súng)
to hit something in a way that makes a loud noise
đánh cái gì đó theo cách gây ra tiếng động lớn
Cô tức giận đập cửa.
Đứa bé đang dùng thìa đập bàn.
Cô đập mạnh xuống bàn.
Một cành cây đập vào cửa sổ.
to close something or to be closed with a loud noise
đóng cái gì đó hoặc đóng lại với một tiếng động lớn
Một cửa sổ đang đập ở đâu đó (= mở và đóng ồn ào).
Cánh cửa đóng sầm lại sau lưng cô.
Đừng đập cửa khi bạn đi ra ngoài!
Cô đóng sầm cửa lại.
to put something somewhere suddenly and violently
đặt cái gì đó ở đâu đó một cách đột ngột và dữ dội
Anh ta đập số tiền xuống quầy.
Cô ấy đập chảo xung quanh một cách cáu kỉnh.
Anh ta liên tục đập ghế vào tường.
to hit something, especially a part of the body, against something by accident
vô tình va vào cái gì đó, đặc biệt là một bộ phận của cơ thể
Cô bị trượt chân và đập đầu gối xuống bàn.
Tôi đập đầu mình rất tệ.
Anh ta đập đầu khi cố gắng đứng dậy.
Tôi đập chân xuống bàn.
Cô không thể tránh khỏi việc đập khuỷu tay vào tường khi tắm.
to have sex with somebody
quan hệ tình dục với ai đó
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()