Định nghĩa của từ blank check company

Phát âm từ vựng blank check company

blank check companynoun

Công ty kiểm tra trống

/ˌblæŋk ˈtʃek kʌmpəni//ˌblæŋk ˈtʃek kʌmpəni/

Ví dụ của từ vựng blank check companynamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng blank check company


Bình luận ()