Định nghĩa của từ SPAC

Phát âm từ vựng SPAC

SPACnoun

Spac

/spæk//spæk/

Ví dụ của từ vựng SPACnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng SPAC


Bình luận ()