
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trống, để trắng, sự trống rỗng
Một giả thuyết cho rằng từ "blank" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blank", dùng để chỉ những trang trắng hoặc trống trong bản thảo. Nghĩa của từ này sau đó được mở rộng để mô tả một trang không có chữ viết hoặc chữ in. Vào thế kỷ 14, "blank" mang một nghĩa mới, ám chỉ thứ gì đó trống rỗng, rỗng tuếch hoặc không chứa gì. Nghĩa của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong các cụm từ như "blank slate" hoặc "blank check". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển từ "blanc" thành "blank", nhưng nghĩa cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên – ám chỉ sự thiếu hụt hoặc không có nội dung hoặc bản chất.
tính từ
để trống, để trắng (tờ giấy...)
to fill the blank: điền vào những chỗ để trống
a blank cheque: một tờ séc để trống
a blank space: một quãng trống
trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)
his mind is a complete blank: đầu óc anh ta trống rỗng
a blank look: cái nhìn ngây dại
his money is completely blank on the subject: về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
không nạp chì (đạn); giả
what a blank such a life is!: cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
blank window: cửa sổ giả
danh từ
chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống
to fill the blank: điền vào những chỗ để trống
a blank cheque: một tờ séc để trống
a blank space: một quãng trống
sự trống rỗng
his mind is a complete blank: đầu óc anh ta trống rỗng
a blank look: cái nhìn ngây dại
his money is completely blank on the subject: về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
nỗi trống trải
what a blank such a life is!: cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
blank window: cửa sổ giả
empty, with nothing written, printed or recorded on it
trống rỗng, không có gì được viết, in hoặc ghi lại trên đó
Ký tên của bạn vào chỗ trống bên dưới.
một đĩa CD trống
Viết trên một mặt của tờ giấy và để trống mặt còn lại.
Cô lật sang một trang trống trong cuốn sổ tay của mình.
Tôi để trống cột thứ ba.
empty; with no pictures, marks or decoration
trống; không có hình ảnh, nhãn hiệu hoặc trang trí
những bức tường trắng trống trải
Đột nhiên màn hình trở nên trống rỗng.
showing no feeling, understanding or interest
không thể hiện cảm giác, sự hiểu biết hoặc sự quan tâm
Cô ấy nhìn chằm chằm vào tôi với vẻ mặt trống rỗng.
Steve ngơ ngác và nói rằng anh ấy không biết tôi đang nói về điều gì.
Đột nhiên tâm trí tôi trống rỗng (= tôi không thể nhớ bất cứ điều gì).
Tôi đã hỏi vài người về điều đó và chỉ nhận được những cái nhìn trống rỗng.
Biểu cảm của anh vẫn trống rỗng.
Lời giải thích của cô đã nhận được những cái nhìn trống rỗng.
complete and total
đầy đủ và tổng thể
một sự từ chối/từ chối trống rỗng
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()