Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
blow in
Phát âm từ vựng
blow in
blow in
phrasal verb
Thổi vào
//
//
Ví dụ của từ vựng
blow in
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
blow in
blow-in
noun
blow up in somebody’s face
blow up in somebody’s face
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()