Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
blow-in
Phát âm từ vựng
blow-in
blow-in
noun
thổi vào
/ˈbləʊ ɪn/
/ˈbləʊ ɪn/
Ví dụ của từ vựng
blow-in
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
blow-in
blow in
blow in | blow into something
blow up in somebody’s face
blow in | blow into something
blow up in somebody’s face
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()