Định nghĩa của từ bog down

Phát âm từ vựng bog down

bog downphrasal verb

sa lầy

////

Nguồn gốc của từ vựng bog down

Cụm từ "to bog down" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là "trở nên chậm chạp hoặc khó tiến triển một cách bất lực". Từ "bog" dùng để chỉ một loại đất ướt, mềm, thường thấy ở những vùng đầm lầy, nơi mà ai đó hoặc vật gì đó dễ bị kẹt hoặc chìm. Nguồn gốc của cụm từ "to bog down" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Scotland. Vào thời điểm đó, than bùn được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu và đất lầy lội là một trở ngại phổ biến đối với những người đi bộ hoặc cưỡi ngựa. Khi một con ngựa hoặc một người bị sa lầy trong đất mềm, xốp, rất khó để kéo họ ra, gây ra sự chậm trễ và thất vọng. Thuật ngữ "bog" bắt nguồn từ "baggr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "than bùn phủ". Than bùn, một lớp trầm tích của thảm thực vật bị phân hủy một phần, được hình thành ở những vùng đất thấp, ẩm ướt và cung cấp một nguồn nhiên liệu có giá trị. Khi mọi người đi qua đất than bùn, đôi ủng của họ sẽ lún vào lớp đất xốp, khiến việc tiến về phía trước trở nên khó khăn. Cụm từ "to bog down" đã trở thành cách để mô tả hiện tượng phổ biến này và nó nhanh chóng lan sang các nơi khác trên thế giới nói tiếng Anh.

Ví dụ của từ vựng bog downnamespace

to make something sink into mud or wet ground

làm cho cái gì đó chìm xuống bùn hoặc đất ướt

  • The tank became bogged down in mud.

    Chiếc xe tăng bị sa lầy trong bùn.

to prevent somebody from making progress in an activity

ngăn cản ai đó tiến triển trong một hoạt động

  • We mustn't get bogged down in details.

    Chúng ta không nên quá chú trọng vào chi tiết.


Bình luận ()