Định nghĩa của từ brittle

Phát âm từ vựng brittle

brittleadjective

giòn

/ˈbrɪtl//ˈbrɪtl/

Nguồn gốc của từ vựng brittle

Từ "brittle" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "brēotle", có nghĩa là "breakable" hoặc "fragile". Từ này bắt nguồn từ nguyên Germanic "*brehtiz", cũng liên quan đến từ tiếng Anh "break". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "brittle" xuất hiện với nghĩa là "có thể vỡ hoặc dễ vỡ". Cảm giác mong manh này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng hiện đại của từ này, mô tả các chất như thủy tinh hoặc đá có thể vỡ hoặc nứt dễ dàng. Điều thú vị là từ "brittle" cũng có nghĩa bóng, chẳng hạn như mô tả trạng thái cảm xúc của một người hoặc một mối quan hệ dễ đổ vỡ hoặc thất bại.

Tóm tắt từ vựng brittle

type tính từ

meaninggiòn, dễ gãy, dễ vỡ

meaningdễ cáu, hay cáu

Ví dụ của từ vựng brittlenamespace

hard but easily broken

cứng nhưng dễ gãy

  • brittle bones/nails

    xương/móng tay giòn

  • The paint was brittle with age.

    Lớp sơn bị giòn theo thời gian.

  • She had thin, brittle, permed hair.

    Cô có mái tóc mỏng, dễ gãy và uốn.

a brittle mood or state of mind is one that appears to be happy or strong but is actually nervous and easily damaged

tâm trạng hoặc trạng thái tinh thần dễ tổn thương là tâm trạng có vẻ vui vẻ hoặc mạnh mẽ nhưng thực ra lại lo lắng và dễ bị tổn thương

  • a brittle temperament

    tính khí dễ vỡ

hard and sharp in an unpleasant way

cứng và sắc nét một cách khó chịu

  • a brittle laugh

    một tiếng cười giòn

  • ‘Not at all,’ she said in a brittle voice, avoiding his eye.

    “Không hề,” cô nói bằng giọng yếu ớt, tránh ánh mắt của anh.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng brittle


Bình luận ()