Định nghĩa của từ burpee

Phát âm từ vựng burpee

burpeenoun

bài tập burpee

/ˈbɜːpi//ˈbɜːrpi/

Nguồn gốc của từ vựng burpee

Nguồn gốc của từ "burpee" bắt nguồn từ tên của người tạo ra nó, Royal H. Burpee. Burpee là một nhân vật chính trong thế giới sinh lý tập thể dục, đã lấy bằng tiến sĩ. Từ Đại học Columbia năm 1918. Ông làm giáo sư tại Columbia trước khi trở thành người đứng đầu Bộ Y tế và Giáo dục Thể chất tại Đại học bang Colorado. Burpee đã phát triển bài tập toàn thân hiện nay được gọi là Burpee như một phần trong nghiên cứu của ông về các bài tập khoa học đơn nhất. Những bài tập này được thiết kế để trở thành cách hiệu quả nhất để làm việc nhiều nhóm cơ cùng một lúc, tạo ra một chuyển động hỗn hợp sẽ thu hút các cơ từ đầu đến chân. Tên ban đầu cho bài tập là "burpee escape and thrust," kết hợp uốn cong và nhảy vào lực đẩy squat đầy đủ. Bước nhảy ở cuối có nghĩa là mô phỏng việc trốn thoát từ dưới một thiết bị hoặc đống đổ nát trong đám cháy hoặc khẩn cấp khác. Burpee mô tả bài tập là một cách để "đi từ vị trí đứng xuống đất trong ba chuyển động", theo sau là một bước nhảy trở lại vị trí bắt đầu. Bài tập nhanh chóng trở nên phổ biến trong các chương trình đào tạo quân sự, nơi nó được sử dụng như một cách để xây dựng sức mạnh và sức bền. Theo thời gian, cuộc tập trận được biết đến đơn giản là "burpee," và nó đã được áp dụng bởi một loạt các chương trình thể dục và các chế độ đào tạo chéo. Ngày nay, Burpee được công nhận là một bài tập toàn thân đầy thách thức có thể được sử dụng để xây dựng sức mạnh, sức bền và sức khỏe tim mạch.

Ví dụ của từ vựng burpeenamespace

  • Before the workout began, the instructor demonstrated quick burpees to warm up the class.

    Trước khi tập luyện bắt đầu, người hướng dẫn đã trình diễn nhanh chóng để làm nóng lớp.

  • The burpees were the toughest part of the cross-fit routine, but once I finished in a row, my confidence soared.

    Burpees là phần khó khăn nhất của thói quen phù hợp chéo, nhưng một khi tôi kết thúc liên tiếp, sự tự tin của tôi tăng vọt.

  • Don't forget to complete burpees as part of the high-intensity interval training (HIITcircuit.

    Đừng quên hoàn thành burpees như là một phần của đào tạo khoảng cường độ cao (HIITCircuit.

  • I used to hate burpees but now I've been doing them consistently for six weeks, and I've already seen improvements. Today, I completed perfect form burpees back-to-back.

    Tôi đã từng ghét Burpees nhưng bây giờ tôi đã làm chúng một cách nhất quán trong sáu tuần và tôi đã thấy những cải tiến. Hôm nay, tôi đã hoàn thành các hình thức hoàn hảo.

  • The burpees were the last exercise in the Bootcamp session, and I was relieved once I finished the final repetitions.

    Burpees là bài tập cuối cùng trong phiên bootcamp, và tôi đã cảm thấy nhẹ nhõm khi tôi hoàn thành các lần lặp lại cuối cùng.

  • My goal is to do 0 burpees in a row without stopping. I'm currently at 30.

    Mục tiêu của tôi là thực hiện 0 burpe liên tiếp mà không dừng lại. Tôi hiện ở tuổi 30.

  • The outdoor boot camp had a challenging section that included burpees at each station. It was tough, but I loved the feeling of accomplishment once it was all over.

    Trại khởi động ngoài trời có một phần đầy thách thức bao gồm Burpees tại mỗi trạm. Đó là khó khăn, nhưng tôi yêu cảm giác hoàn thành một khi nó đã kết thúc.

  • I'm proud to say I've completed burpees without stopping in my morning workout routine today.

    Tôi tự hào nói rằng tôi đã hoàn thành burpees mà không dừng lại trong thói quen tập luyện buổi sáng của tôi ngày hôm nay.

  • During the CrossFit class, I tackled thrusters, followed by 10 burpees. It was a true test of strength and endurance.

    Trong lớp Crossfit, tôi đã giải quyết các bộ đẩy, theo sau là 10 Burpees. Đó là một thử nghiệm thực sự về sức mạnh và sức bền.

  • After a killer core workout, the coach had us finish up with 0 burpees to put everything in perspective. It was the perfect ending to an intense session.

    Sau một buổi tập luyện cốt lõi giết người, huấn luyện viên đã kết thúc với 0 burpees để đặt mọi thứ vào quan điểm. Đó là kết thúc hoàn hảo cho một phiên mãnh liệt.


Bình luận ()