Ví dụ của từ vựng care fornamespace
to look after somebody who is sick, very old, very young, etc.
chăm sóc người ốm, người già, người trẻ, v.v.
- She moved back home to care for her elderly parents.
Cô ấy chuyển về nhà để chăm sóc cha mẹ già.
to love or like somebody very much
yêu hoặc thích ai đó rất nhiều
- He cared for her more than she realized.
Anh quan tâm đến cô nhiều hơn cô nghĩ.
Bình luận ()