Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
carve up
Phát âm từ vựng
carve up
carve up
phrasal verb
khắc lên
//
//
Ví dụ của từ vựng
carve up
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
carve up
carve-up
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()