Định nghĩa của từ carve up

Phát âm từ vựng carve up

carve upphrasal verb

khắc lên

////

Ví dụ của từ vựng carve upnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng carve up


Bình luận ()