Định nghĩa của từ carve-up

Phát âm từ vựng carve-up

carve-upnoun

khắc lên

/ˈkɑːv ʌp//ˈkɑːrv ʌp/

Ví dụ của từ vựng carve-upnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng carve-up


Bình luận ()