Định nghĩa của từ CAT scan

Phát âm từ vựng CAT scan

CAT scannoun

Quét mèo

/ˈkæt skæn//ˈkæt skæn/

Ví dụ của từ vựng CAT scannamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng CAT scan


Bình luận ()