Định nghĩa của từ CT scan

Phát âm từ vựng CT scan

CT scannoun

CT scan

/ˌsiː ˈtiː skæn//ˌsiː ˈtiː skæn/

Ví dụ của từ vựng CT scannamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng CT scan


Bình luận ()