Định nghĩa của từ cherry

Phát âm từ vựng cherry

cherrynoun

quả anh đào

/ˈtʃeri//ˈtʃeri/

Nguồn gốc của từ vựng cherry

Từ "cherry" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cerise", bắt nguồn từ tiếng Latin "ceresium", có nghĩa là "đỏ sẫm". Từ này ám chỉ màu đỏ thẫm của quả. Tên tiếng Latin được cho là bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kêros", có nghĩa là "berry". Trong tiếng Anh cổ, quả này được gọi là "gergis" hoặc "chery", và được coi là một món ngon trong giới quý tộc. Trong thời Trung cổ, cây anh đào được trồng ở nhiều nước châu Âu và loại quả này trở thành món ăn chính trong nhiều nền ẩm thực. Ngày nay, từ "cherry" được dùng để chỉ cả quả và cây, và được thưởng thức dưới nhiều hình thức khác nhau trên khắp thế giới, từ đồ nướng đến cocktail.

Tóm tắt từ vựng cherry

type tính từ

meaningđỏ màu anh đào

examplecherry lips: môi màu đỏ anh đào

Ví dụ của từ vựng cherrynamespace

a small soft round fruit with shiny red or black skin and a large seed inside

một loại quả tròn nhỏ, mềm, có vỏ màu đỏ hoặc đen bóng và bên trong có một hạt lớn

a tree on which cherries grow, or a similar tree, grown for its flowers

cây có quả anh đào mọc trên đó hoặc cây tương tự được trồng để lấy hoa

  • cherry blossom

    Hoa anh đào

  • a winter-flowering cherry

    một bông hoa anh đào mùa đông

the wood of the cherry tree

gỗ của cây anh đào

a bright red colour

một màu đỏ tươi

Thành ngữ của từ vựng cherry

a bite at/of the cherry
(British English)an opportunity to do something
  • You only get one bite at the cherry in life.
  • They were eager for a second bite of the cherry.

  • Bình luận ()