Ví dụ của từ vựng chimney stacknamespace
the part of the chimney that is above the roof of a building
phần ống khói nằm phía trên mái của một tòa nhà
a very tall chimney, especially one in a factory
một ống khói rất cao, đặc biệt là ống khói trong nhà máy
Bình luận ()