Định nghĩa của từ chutney

Phát âm từ vựng chutney

chutneynoun

nước sốt

/ˈtʃʌtni//ˈtʃʌtni/

Nguồn gốc của từ vựng chutney

Từ "chutney" có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ, đặc biệt là ở các khu vực Nam Á và Đông Nam Á. Nguồn gốc chính xác của từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số học giả cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "chetun", có nghĩa là "toil" hoặc "làm việc chăm chỉ". Ở tiểu lục địa Ấn Độ, chutney là một loại gia vị phổ biến trong nhiều thế kỷ, được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống. Theo truyền thống, nó chủ yếu được làm từ các loại rau như xoài, cà chua, me và ớt, và thường được phụ nữ chế biến như một cách để bảo quản trái cây trong thời gian trái vụ. Người Anh, những người đã xâm chiếm Ấn Độ vào cuối thế kỷ 18, thích chutney và mang nó trở lại đất nước của họ. Ở đó, họ đã điều chỉnh công thức để bao gồm các thành phần như giấm, đường và gia vị cho phù hợp với khẩu vị của họ. Ngày nay, từ "chutney" được sử dụng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, dùng để chỉ một loại gia vị làm từ trái cây, rau củ và gia vị. Nó thường được tìm thấy trong ẩm thực Ấn Độ, Pakistan, Sri Lanka và Caribe, và thường được dùng kèm với các món ăn như samosa, dosas và cà ri. Một số loại tương ớt phổ biến bao gồm xoài, me, rau mùi và dừa. Tóm lại, từ "chutney" có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư "chetun", gợi nhớ đến nguồn gốc của nó là một loại mứt được làm bằng công sức lao động. Hành trình của nó từ Nam Á đến Đế quốc Anh đã mang đến nhiều biến thể về công thức và cách sử dụng, nhưng nó vẫn là một loại gia vị chủ yếu ở nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Tóm tắt từ vựng chutney

type danh từ

meaningÂn tương ớt xoài

Ví dụ của từ vựng chutneynamespace

  • I absolutely love the tangy flavor of mango chutney and always have a jar in my refrigerator for snacking.

    Tôi thực sự thích hương vị chua chua của sốt xoài và luôn có một lọ trong tủ lạnh để ăn vặt.

  • The Indian restaurant served chicken tikka masala with a delicious homemade chutney that added a spicy kick to the meal.

    Nhà hàng Ấn Độ phục vụ món gà tikka masala với nước sốt tự làm thơm ngon, tạo thêm hương vị cay nồng cho bữa ăn.

  • We spread raisin and peanut chutney on our samosas for a sweet and savory treat.

    Chúng tôi phết sốt nho khô và đậu phộng lên bánh samosa để tạo nên món ăn ngọt ngào và hấp dẫn.

  • Tomato chutney is a perfect condiment for sandwich making, adding a tangy twist to any ordinary sandwich.

    Sốt cà chua là loại gia vị hoàn hảo để làm bánh sandwich, tăng thêm vị chua cho bất kỳ loại bánh sandwich thông thường nào.

  • My grandmother used to make coriander and lemon chutney to serve with her homemade chips, and it still remains my all-time favorite.

    Bà tôi thường làm sốt rau mùi và chanh để ăn kèm với khoai tây chiên tự làm, và cho đến nay đây vẫn là món tôi yêu thích nhất.

  • A dollop of spicy garlic chutney added a zesty flavor to the vegetable stir fry we had for dinner.

    Một ít nước sốt tỏi cay làm tăng thêm hương vị hấp dẫn cho món rau xào mà chúng tôi dùng vào bữa tối.

  • The farmer's market sold a range of homemade chutneys made with apples, pears, and cranberries, all bursting with fruity goodness.

    Chợ nông sản bán nhiều loại nước sốt tự làm từ táo, lê và nam việt quất, tất cả đều tràn đầy hương vị trái cây thơm ngon.

  • Pineapple chutney is a popular accompaniment to grilled meats, adding a touch of sweetness that's heavenly.

    Nước sốt dứa là món ăn kèm phổ biến với thịt nướng, thêm vào đó một chút ngọt ngào hấp dẫn.

  • A wedge of lime chutney on the side perfectly balanced the spiciness of our curry, leaving us wanting more.

    Một miếng nước sốt chanh ở bên cạnh giúp cân bằng hoàn hảo vị cay của món cà ri, khiến chúng tôi muốn ăn thêm.

  • Our picnic lunch included a jar of chunky mango and chilli chutney, which added a delightful kick to our sandwiches.

    Bữa trưa dã ngoại của chúng tôi bao gồm một lọ sốt xoài và ớt, giúp tăng thêm hương vị hấp dẫn cho món bánh sandwich của chúng tôi.


Bình luận ()