Định nghĩa của từ CIA

Phát âm từ vựng CIA

CIAabbreviation

CIA

/ˌsiː aɪ ˈeɪ//ˌsiː aɪ ˈeɪ/

Ví dụ của từ vựng CIAnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng CIA


Bình luận ()