
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sạch, sạch sẽ
Từ "clean" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "clēan" có nghĩa là "pure" hoặc "unblemished". Từ này có liên quan đến tiếng Bắc Âu cổ "klenn", cũng có nghĩa là "pure". Từ tiếng Anh cổ "clēan" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại "clear", có cùng nguồn gốc từ nguyên. Theo thời gian, ý nghĩa của "clean" được mở rộng để bao gồm các ý tưởng về việc loại bỏ bụi bẩn, tạp chất hoặc ô nhiễm. Vào thế kỷ 14, từ "clean" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa hiện đại của nó, mô tả một thứ gì đó không có bụi bẩn, tạp chất hoặc vết bẩn. Ngày nay, "clean" là thuật ngữ phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, được dùng để mô tả các hành động, đối tượng và thậm chí cả các khái niệm không bị ô nhiễm hoặc không hoàn hảo.
tính từ
sạch, sạch sẽ
to clean clothes: tẩy quần áo
to clean a road: quét đường
to clean a pot: cạo nồi, đánh nồi
(nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi
to clean out a drawer: dọn sạch ngăn kéo
to clean out someone: (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai
không lỗi, dễ đọc (bản in)
to clean up a room: dọn vệ sinh phòng
danh từ
sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
to clean clothes: tẩy quần áo
to clean a road: quét đường
to clean a pot: cạo nồi, đánh nồi
not dirty
không bẩn
Tay bạn có sạch không?
Cô lau sạch mọi bề mặt.
Trách nhiệm của bạn là giữ phòng sạch sẽ và ngăn nắp.
Giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ.
Tôi không thể tìm thấy một chiếc áo sơ mi sạch (= chiếc áo tôi chưa mặc kể từ khi nó được giặt).
Khách sạn sạch sẽ không tì vết (= cực kỳ).
Hội đồng làm tốt công việc giữ đường phố sạch sẽ.
Tôi chà sàn nhà cho sạch sẽ.
Hiện tại phòng của bạn đã sạch sẽ và ngăn nắp chưa?
Nó gần như sạch sẽ. Tôi chỉ cần lau bàn thôi.
Hãy để nhà bếp sạch sẽ.
Phòng tắm không được sạch sẽ lâu.
having a clean appearance and living in clean conditions
có vẻ ngoài sạch sẽ và sống trong điều kiện sạch sẽ
Mèo là loài động vật rất sạch sẽ.
free from harmful or unpleasant substances
không có chất độc hại hoặc khó chịu
nước/không khí sạch
Hàng ngàn người bị bỏ lại không có thức ăn hoặc nước uống sạch.
năng lượng sạch
Tất cả chúng ta đều muốn có một môi trường sạch hơn nhưng ai sẽ trả tiền cho nó?
xe sạch hơn (= không tạo ra quá nhiều chất độc hại)
Xe buýt điện là phương tiện đi lại sạch sẽ, thân thiện với môi trường.
Nước thật đáng yêu và sạch sẽ.
Các biện pháp khuyến khích tài chính sẽ được đưa ra để khuyến khích việc sử dụng ô tô sạch hơn.
with nothing written on it
không có gì được viết trên đó
một tờ giấy sạch
not offensive or referring to sex; not doing anything that is considered bad or wrong
không xúc phạm hoặc đề cập đến tình dục; không làm bất cứ điều gì được coi là xấu hoặc sai
Giải trí là niềm vui sạch sẽ tốt cho cả gia đình.
Làm ơn giữ những trò đùa trong sạch!
Môn thể thao này có một hình ảnh rất rõ ràng.
not showing or having any record of doing something that is against the law
không thể hiện hoặc có bất kỳ hồ sơ nào về việc làm điều gì đó trái pháp luật
giấy phép lái xe/bằng lái xe sạch
hồ sơ cảnh sát trong sạch
not owning or carrying anything illegal such as drugs or weapons
không sở hữu hoặc mang theo bất cứ thứ gì bất hợp pháp như ma túy hoặc vũ khí
Cảnh sát đã khám xét cô nhưng cô trong sạch.
not having taken drugs or alcohol
không dùng ma túy hoặc rượu
Anh ấy đã sạch sẽ được ba tuần.
played or done in a fair way and within the rules
chơi hoặc thực hiện một cách công bằng và đúng luật
Đó là một trận đấu khó khăn nhưng sạch sẽ.
having a smooth edge, surface or shape; simple and regular
có cạnh, bề mặt hoặc hình dạng nhẵn; đơn giản và thường xuyên
Một con dao sắc sẽ tạo ra một vết cắt sạch sẽ.
một thiết kế hiện đại với những đường nét gọn gàng và vẻ ngoài tươi sáng
done with skill and in an accurate way
được thực hiện một cách khéo léo và chính xác
Máy bay đã cất cánh sạch sẽ.
with no changes or mistakes in it
không có thay đổi hoặc sai sót nào trong đó
Tôi cố gắng hết sức để tạo ra bản sao sạch sẽ, nhưng đôi khi vẫn mắc lỗi.
Nó sao lưu dữ liệu thường xuyên, giữ một bản sao sạch sẽ cho công việc của bạn.
tasting, smelling or looking pleasant and fresh
nếm, ngửi hoặc trông dễ chịu và tươi mát
Rượu có hương vị thanh khiết và màu vàng đẹp mắt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()