Định nghĩa của từ closeness

Phát âm từ vựng closeness

closenessnoun

gần gũi

/ˈkləʊsnəs//ˈkləʊsnəs/

Nguồn gốc của từ vựng closeness

Từ "closeness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clēaness", có nghĩa là "sạch sẽ". Mặc dù có vẻ không liên quan, nhưng mối liên hệ nằm ở ý tưởng là "close" với một cái gì đó, ngụ ý sự thiếu tách biệt hoặc tạp chất. Khái niệm này đã phát triển, với "clēaness" cuối cùng chuyển thành "clēnes" và sau đó thành "clōseness", biểu thị trạng thái gần gũi hoặc thân mật. Theo thời gian, "o" đã bị loại bỏ, dẫn đến "closeness," hiện đại không chỉ biểu thị sự gần gũi về mặt thể chất mà còn biểu thị sự thân mật và kết nối về mặt cảm xúc.

Tóm tắt từ vựng closeness

type danh từ

meaningsự gần gũi, sự thân mật

meaningsự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)

meaningtính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)

typeDefault

meaningtính chính xác, sự gần

Ví dụ của từ vựng closenessnamespace

the fact of being near to somebody/something in space or time

thực tế là ở gần ai đó/cái gì đó trong không gian hoặc thời gian

  • Maltese cuisine is influenced by Malta’s physical closeness to Italy.

    Ẩm thực Malta bị ảnh hưởng bởi sự gần gũi về thể chất của Malta với Ý.

the fact of knowing somebody/something very well and liking them very much

thực tế là biết rất rõ về ai đó/điều gì đó và rất thích họ

  • She suffered from a lack of emotional closeness.

    Cô phải chịu đựng sự thiếu gần gũi về mặt tình cảm.

  • Jefferson always felt a closeness to the land and to a rural way of life.

    Jefferson luôn cảm thấy gần gũi với mảnh đất và lối sống nông thôn.

the fact of being very involved in the work or activities of somebody else, usually seeing and talking to them regularly

thực tế là rất tham gia vào công việc hoặc hoạt động của người khác, thường xuyên gặp và nói chuyện với họ

  • The closeness of these working relationships may result in difficult situations for nurses.

    Sự gần gũi của những mối quan hệ công việc này có thể dẫn đến những tình huống khó khăn cho điều dưỡng.

the fact of being won or likely to be won by only a small amount or distance

thực tế là đã thắng hoặc có khả năng thắng chỉ với một khoảng cách hoặc khoảng cách nhỏ

  • All the emphasis on the closeness of the election may encourage more people to vote.

    Tất cả sự nhấn mạnh vào sự gần kề của cuộc bầu cử có thể khuyến khích nhiều người bỏ phiếu hơn.


Bình luận ()