Định nghĩa của từ nearness

Phát âm từ vựng nearness

nearnessnoun

sự gần gũi

/ˈnɪənəs//ˈnɪrnəs/

Nguồn gốc của từ vựng nearness

"Nearness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "neah", có nghĩa là "gần, gần". Đây là hậu duệ trực tiếp của từ tiếng Đức nguyên thủy "nahwō", cũng có nghĩa là "near". Họ từ này có liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*nekʷ-," có nghĩa là "một cái gì đó gần, gần". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để biểu thị sự gần gũi về mặt khoảng cách vật lý, sự gần gũi và sự thân mật về mặt tình cảm.

Tóm tắt từ vựng nearness

type danh từ

meaningtrạng thái ở gần

meaningtính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt

Ví dụ của từ vựng nearnessnamespace

the fact of being a short distance away; the degree to which something is close

thực tế là ở một khoảng cách ngắn; mức độ mà một cái gì đó gần gũi

  • the nearness of the river

    sự gần gũi của dòng sông

  • a feeling of nearness to God

    một cảm giác gần gũi với Chúa

  • The scent of freshly baked bread wafted through the air, filling the room with its delightful nearness.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa trong không khí, tràn ngập căn phòng với cảm giác gần gũi dễ chịu.

  • The sun's warmth enveloped her skin, making her feel the nearness of summer's impending arrival.

    Ánh nắng ấm áp bao bọc làn da cô, khiến cô cảm nhận được mùa hè đang tới gần.

  • The musician's voice echoed through the crowded hall, sending its nearness reverberating through every corner of the room.

    Giọng hát của người nhạc sĩ vang vọng khắp hội trường đông đúc, truyền tải sự gần gũi đến mọi góc phòng.

the fact of being a short time away in the future; the degree to which something is close in time

thực tế là chúng ta sẽ ở một thời gian ngắn trong tương lai; mức độ mà một cái gì đó gần gũi về mặt thời gian

  • the nearness of death

    sự cận kề của cái chết


Bình luận ()