
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ghép lại với nhau
////Thuật ngữ "cobble together" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 ở Anh, nơi nó ám chỉ cụ thể đến hành động sửa giày cũ bằng cách khâu các mảnh da lại với nhau, được gọi là cobbling. Vì thợ đóng giày là những nghệ nhân lành nghề có thể khéo léo xử lý và sửa chữa da mòn, nên cụm từ "cobble together" có nghĩa là tạo ra thứ gì đó với nguồn lực hạn chế hoặc sử dụng bất kỳ vật liệu nào có sẵn, như thể người ta đang ghép lại một tác phẩm của thợ đóng giày đã được ghép lại. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1800 và được dùng để mô tả nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ sửa chữa các công cụ bị hỏng đến xây dựng nơi trú ẩn tạm thời. Đến cuối thế kỷ, nó đã trở thành cách nói phổ biến và tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay, thường là trong các bối cảnh mà người ta tạo ra thứ gì đó từ nhiều bộ phận khác nhau, chẳng hạn như một bữa ăn ngẫu hứng hoặc giải pháp cho một vấn đề bằng cách sử dụng các nguồn lực không phổ biến. Về bản chất, "cobble together" nắm bắt được sự sáng tạo phát sinh từ các bản sửa lỗi tạm thời và nhắc nhở rằng việc tháo vát và thích nghi có thể dẫn đến những kết quả không ngờ. Thuật ngữ này vẫn là một cách diễn đạt sống động, truyền tải cảm giác khéo léo và bền bỉ, như thể một người đang ghép các ý tưởng hoặc sáng tạo của mình lại với nhau để tạo ra thứ gì đó mới từ những mảnh ghép cũ.
Biên tập viên đã ghép lại một bản thảo thô từ những phần rời rạc của bản thảo gốc.
Người thợ máy đã ghép lại một bộ phận tạm thời từ vật liệu phế thải.
Tác giả đã tập hợp một tập hợp các truyện ngắn từ những tác phẩm bị từ chối.
Đầu bếp đã tạo ra một món ăn độc đáo bằng cách kết hợp các nguyên liệu từ nhiều nền ẩm thực khác nhau.
Người lập trình đã đưa ra một giải pháp thô sơ cho lỗi phần mềm bằng cách sử dụng các bản sửa lỗi tạm thời.
Sinh viên đã tự biên soạn một bài thuyết trình từ các ghi chú và slide của các lớp học trước.
Nghệ sĩ đã ghép lại một tác phẩm nghệ thuật bằng cách sử dụng những đồ vật tìm thấy và vật liệu bỏ đi.
Thám tử đã ghép lại dòng thời gian các sự kiện từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường vụ án.
Nhà sử học đã biên soạn tiểu sử của nhân vật ít người biết đến này bằng cách sử dụng nghiên cứu lưu trữ và ký ức truyền miệng.
Du khách đã tìm ra một lộ trình qua vùng đất xa lạ bằng cách tham khảo bản đồ và hỏi đường người dân địa phương.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()