Định nghĩa của từ cumbersome

Phát âm từ vựng cumbersome

cumbersomeadjective

cồng kềnh

/ˈkʌmbəsəm//ˈkʌmbərsəm/

Nguồn gốc của từ vựng cumbersome

Từ "cumbersome" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17 từ cụm từ tiếng Latin "cum" (cùng) và "huminare" (mang hoặc mang). Theo nghĩa ban đầu, "cumbersome" ám chỉ thứ gì đó gây phiền hà hoặc khó chịu khi mang hoặc chịu đựng, thường là do kích thước, trọng lượng hoặc độ phức tạp của nó. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì không thực tế, tẻ nhạt hoặc khó chịu khi giải quyết. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả các nhiệm vụ, ý tưởng hoặc tình huống khó xử, cồng kềnh hoặc quá phức tạp. Mặc dù có nguồn gốc từ gánh nặng về thể chất, "cumbersome" đã trở thành một thuật ngữ đa năng để mô tả một loạt các trải nghiệm gây khó chịu.

Tóm tắt từ vựng cumbersome

type tính từ

meaningngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng

meaningnặng nề

Ví dụ của từ vựng cumbersomenamespace

large and heavy; difficult to carry

lớn và nặng; khó mang theo

  • cumbersome machinery

    máy móc cồng kềnh

slow and complicated

chậm và phức tạp

  • cumbersome legal procedures

    thủ tục pháp lý rườm rà

long or complicated

dài hoặc phức tạp

  • The organization changed its cumbersome title to something easier to remember.

    Tổ chức đã thay đổi tiêu đề rườm rà của mình thành một cái gì đó dễ nhớ hơn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cumbersome


Bình luận ()