Định nghĩa của từ Czechia

Phát âm từ vựng Czechia

Czechianoun

Séc

/ˈtʃekiə//ˈtʃekiə/

Ví dụ của từ vựng Czechianamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Czechia


Bình luận ()