Định nghĩa của từ (the) Czech Republic

Phát âm từ vựng (the) Czech Republic

(the) Czech Republicnoun

(Cộng hòa Séc

/ˌtʃek rɪˈpʌblɪk//ˌtʃek rɪˈpʌblɪk/

Ví dụ của từ vựng (the) Czech Republicnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng (the) Czech Republic


Bình luận ()