Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
(the) Czech Republic
Phát âm từ vựng
(the) Czech Republic
(the) Czech Republic
noun
(Cộng hòa Séc
/ˌtʃek rɪˈpʌblɪk/
/ˌtʃek rɪˈpʌblɪk/
Ví dụ của từ vựng
(the) Czech Republic
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
(the) Czech Republic
(the) Czech Republic
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()