Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Deep Blue
Phát âm từ vựng
Deep Blue
Deep Blue
Màu xanh đậm
/ˌdiːp ˈbluː/
/ˌdiːp ˈbluː/
Ví dụ của từ vựng
Deep Blue
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Deep Blue
between the devil and the deep blue sea
between the devil and the deep blue sea
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()