Định nghĩa của từ divider

Phát âm từ vựng divider

dividernoun

vách ngăn

/dɪˈvaɪdə(r)//dɪˈvaɪdər/

Nguồn gốc của từ vựng divider

Từ "divider" xuất phát từ động từ "divide", bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "dividere." "Dividere" có nghĩa là "tách ra" hoặc "cắt làm đôi". Theo thời gian, danh từ "divider" xuất hiện, ám chỉ thứ gì đó thực hiện hành động chia tách. Đây có thể là một vật thể vật lý (như tường hoặc hàng rào) hoặc một khái niệm trừu tượng hơn (như ranh giới hoặc đường phân cách).

Tóm tắt từ vựng divider

type danh từ

meaningngười chia

meaningmáy phân, cái phân

examplea power divider: máy phân công suất

examplea frequency divider: máy phân tán

meaning(số nhiều) com

typeDefault

meaning(Tech) bộ phân (phối), bộ chia; bộ trừ; bộ phân áp, bộ phân tần; bộ giảm tốc; bộ giảm áp

Ví dụ của từ vựng dividernamespace

a thing that divides something

một điều mà chia một cái gì đó

  • a room divider (= a screen or door that divides a room into two parts)

    một vách ngăn phòng (= một màn hình hoặc một cánh cửa chia phòng thành hai phần)

an instrument made of two long thin metal parts joined together at the top, used for measuring lines and angles

một dụng cụ làm bằng hai phần kim loại mỏng dài nối với nhau ở phía trên, dùng để đo đường và góc

  • a pair of dividers

    một cặp dải phân cách

an issue on which people disagree

một vấn đề mà mọi người không đồng ý

  • On the Labour side, the big divider was still nuclear weapons.

    Về phía Đảng Lao động, rào cản lớn vẫn là vũ khí hạt nhân.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng divider


Bình luận ()