Định nghĩa của từ drive-through

Phát âm từ vựng drive-through

drive-throughnoun

lái xe qua

/ˈdraɪv θruː//ˈdraɪv θruː/

Ví dụ của từ vựng drive-throughnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng drive-through


Bình luận ()