Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
drive-through
Phát âm từ vựng
drive-through
drive-through
noun
lái xe qua
/ˈdraɪv θruː/
/ˈdraɪv θruː/
Ví dụ của từ vựng
drive-through
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
drive-through
drive a coach and horses through something
drive a coach and horses through something
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()