
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Drowse
Từ "drowse" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "drousen", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drusan" có nghĩa là "làm choáng váng" hoặc "làm chậm lại". Trong tiếng Anh cổ, từ "drusan" ám chỉ hành động làm choáng váng hoặc làm chậm lại. Trong tiếng Anh trung đại, từ "drousen" được dùng để ám chỉ hành động làm choáng váng hoặc làm chậm lại, theo cách sử dụng tiếng Anh cổ. Từ "drowse" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "drousen" và cuối cùng là từ tiếng Anh cổ "drusan". Theo thời gian, ý nghĩa của "drowse" đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng nào buồn ngủ, buồn tẻ hoặc chậm chạp, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh buồn ngủ hoặc các vấn đề về trạng thái tinh thần. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng nào buồn ngủ, buồn tẻ hoặc chậm chạp trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh buồn ngủ hoặc các vấn đề về trạng thái tinh thần. Ngày nay, "drowse" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng buồn ngủ, uể oải hoặc chậm chạp nào, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh buồn ngủ hoặc các vấn đề về trạng thái tinh thần. Tóm lại, từ "drowse" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ từ "drusan", có nghĩa là "làm choáng váng" hoặc "làm chậm lại". Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến hành động làm choáng váng hoặc làm chậm lại, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng buồn ngủ, uể oải hoặc chậm chạp nào, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh buồn ngủ hoặc các vấn đề về trạng thái tinh thần.
danh từ
giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật
nội động từ
ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật
uể oải, thờ thẫn
to drowse away one's time: ngủ lơ mơ mất hết thời gian
Sau một ngày dài làm việc, Jane ngủ thiếp đi trên ghế bành, đôi mắt nặng trĩu vì mệt mỏi.
Âm thanh êm dịu của tiếng mưa bên ngoài ru em bé ngủ, buồn ngủ và thỏa mãn.
Bệnh nhân nằm trên giường bệnh, buồn ngủ vì thuốc, mí mắt liên tục mở rồi nhắm lại.
Đầu của John gục về phía trước khi anh ngủ gật ở bàn làm việc, hông anh trượt xuống ghế.
Ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu xuống bãi biển, và những con sóng vỗ vào bờ trong khi mọi người buồn ngủ vì cái nóng.
Giọng nói của nhà thôi miên nhẹ nhàng và êm dịu, khán giả bắt đầu buồn ngủ, cơ thể họ gục xuống ghế.
Những người lớn tuổi trong làng tụ tập tại hội đồng, mắt họ nặng trĩu vì buồn ngủ, lắng nghe lời của nhà hiền triết.
Người phụ nữ lớn tuổi ngồi trên xích đu ở hiên nhà, thỉnh thoảng gật đầu khi ngủ, tiếng ngáy nhẹ nhàng của bà vang vọng khắp không gian.
Giai điệu du dương của người nhạc sĩ đã làm say đắm khán giả, mắt họ nhắm nghiền lại khi họ buồn ngủ, bị cuốn theo âm nhạc.
Thế giới bên ngoài tan biến khi Sarah đắm chìm vào giấc mơ, cơ thể cô mơ màng và mềm mại, tâm trí cô trôi vào cõi tưởng tượng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()