
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dễ dàng ra ngoài
////Cụm từ "ease out" có nguồn gốc từ những năm 1800, đặc biệt là trong bối cảnh thuật ngữ hàng hải. Trong ngôn ngữ hàng hải, "easing out" ám chỉ hành động nới lỏng hoặc thả một thứ gì đó từ, đặc biệt là trong quá trình dịch chuyển hoặc điều khiển tàu. Khi một con tàu đang cố gắng neo đậu hoặc cập cảng, các thủy thủ sẽ "ease out" dây thừng và mỏ neo để dần dần đưa tàu vào bến tàu hoặc một con tàu khác. Bằng cách đó, họ tránh được những cú giật hoặc sốc đột ngột có thể gây hư hỏng cho tàu hoặc làm bị thương thủy thủ đoàn. Khái niệm easing out đã mở rộng ra ngoài ngôn ngữ hàng hải và trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt là trong kinh doanh và quản lý. Ví dụ, trong quản lý thay đổi tổ chức, "easing out" ám chỉ quá trình dần dần và cẩn thận loại bỏ nhân viên, nhà cung cấp hoặc các bên liên quan khác để giảm thiểu sự gián đoạn và tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh. Tóm lại, nguồn gốc của "ease out" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải, ban đầu nó ám chỉ quá trình dần dần thả dây thừng và mỏ neo của tàu trong quá trình điều khiển hoặc cập cảng. Việc sử dụng nó hiện đã được mở rộng ra ngoài bối cảnh hàng hải, đại diện cho cách tiếp cận thực dụng và có tính toán để tạo ra sự thay đổi hoặc chuyển đổi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Nữ ca sĩ hát những nốt cuối của bài hát, để khán giả vỗ tay trước khi cô rời khỏi sân khấu.
Để tránh gây khó chịu cho người xem, quá trình chuyển đổi giữa các cảnh được thực hiện một cách từ.
Máy quay dần dần rời khỏi khuôn mặt cận cảnh của nam diễn viên, hé lộ toàn cảnh xung quanh anh trong khi cuộc đối thoại vẫn tiếp tục.
Sự chuyển đổi từ ánh sáng mặt trời rực rỡ sang hoàng hôn buông xuống chậm rãi, mang đến một kết thúc yên bình cho một ngày.
Giao diện menu trở nên dễ dàng hơn khi người dùng chọn tùy chọn mong muốn, nâng cao trải nghiệm tổng thể của người dùng.
Mức độ tiếng ồn trong phòng trẻ giảm dần khi em bé ngủ thiếp đi, cho phép cha mẹ rời khỏi phòng mà không làm phiền con mình.
Trong lúc nhảy, vải bung ra khỏi váy, để lộ những chi tiết phức tạp bên dưới.
Tiếng vỗ tay lắng xuống khi người dẫn chương trình bước lên sân khấu, báo hiệu phần trình bày trước đó kết thúc.
Chiếc giường tiếp tục dịch chuyển nhẹ nhàng, giúp bà lão có thể từ đứng dậy mà không cảm thấy khó chịu.
Bản phác thảo của nhà thiết kế dần hiện ra để lộ sản phẩm cuối cùng trên sàn diễn, khiến khán giả không nói nên lời.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()