Định nghĩa của từ emphatically

Phát âm từ vựng emphatically

emphaticallyadverb

nhấn mạnh

/ɪmˈfætɪkli//ɪmˈfætɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng emphatically

"Emphatically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "emphasis", có nghĩa là "sự nhấn mạnh". Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "emphasize", có nghĩa là tạo ra sức mạnh đặc biệt hoặc sự nổi bật cho một cái gì đó. Từ "emphasis" lần đầu tiên được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, và "emphatically" theo sau ngay sau đó. Ngày nay, nó biểu thị một cách mạnh mẽ, mạnh mẽ và thường là quyết đoán để diễn đạt một cái gì đó.

Tóm tắt từ vựng emphatically

type phó từ

meaningnhấn mạnh

meaningmạnh mẽ, dứt khoát

meaningthật sự là; rõ ràng là

exampleto be most emphatically a poet: thật sự là một nhà thơ

Ví dụ của từ vựng emphaticallynamespace

in a very clear way that involves speaking with force

theo một cách rất rõ ràng liên quan đến việc nói chuyện bằng vũ lực

  • ‘Certainly not,’ he replied emphatically.

    “Chắc chắn là không,” anh trả lời dứt khoát.

  • She is emphatically opposed to the proposals.

    Cô ấy kịch liệt phản đối những lời đề nghị.

  • He has always emphatically denied the allegations.

    Ông luôn kiên quyết phủ nhận các cáo buộc.

  • She was emphatically not sorry for anything she’d done.

    Cô ấy dứt khoát không hối tiếc vì bất cứ điều gì cô ấy đã làm.

  • The coach emphatically discouraged quitting during the team's losing streak, urging them to stay focused and work harder.

    Huấn luyện viên đã kiên quyết ngăn cản việc bỏ cuộc khi đội đang thua, đồng thời thúc giục họ phải tập trung và làm việc chăm chỉ hơn.

definitely and by a large amount

chắc chắn và với số lượng lớn

  • The proposal was emphatically defeated.

    Đề xuất này đã bị đánh bại một cách dứt khoát.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng emphatically


Bình luận ()