Định nghĩa của từ Fahrenheit

Phát âm từ vựng Fahrenheit

Fahrenheitadjective

Fahrenheit

/ˈfærənhaɪt//ˈfærənhaɪt/

Nguồn gốc của từ vựng Fahrenheit

Word Originmid 18th cent.: named after Gabriel Daniel Fahrenheit (1686–1736), German physicist.

Ví dụ của từ vựng Fahrenheitnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Fahrenheit


Bình luận ()