
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ăn, nuôi
"Feed on" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fēdan", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cho thức ăn". "on" trong "feed on" là giới từ chỉ đối tượng của hành động, tương tự như "eat on" hoặc "live on". Cụm từ này có thể phát triển từ khái niệm động vật tiêu thụ thức ăn để duy trì sự sống. Theo thời gian, nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động nào tiếp nhận hoặc tiêu thụ thứ gì đó để duy trì sự sống, bao gồm những thứ trừu tượng như thông tin hoặc cảm xúc.
derive regular nourishment from a particular substance
bắt nguồn dinh dưỡng thường xuyên từ một chất cụ thể
con chim ăn thảm thực vật trên đỉnh vách đá
Con bê háo hức bú sữa từ vú mẹ hai lần một ngày.
Những chú chim ở máng ăn gần đó dường như đang thưởng thức hạt hướng dương.
Những con khỉ ăn nhiều loại trái cây và lá cây trong rừng.
Con dê con không biết cách bú đúng cách và không tăng cân, vì vậy người nông dân phải cho nó ăn bằng ống nhỏ giọt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()