
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
con cá mập
Nguồn gốc của từ "finagle" có thể bắt nguồn từ tiếng Yiddish, khi đó từ này ban đầu được phát âm là "féngle" hoặc "fenegl" với nghĩa là "cheat" hoặc "trick". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Đức "figglen", có nghĩa là "chơi khăm" hoặc "làm xáo trộn". Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "finagle" đã trở thành tiếng lóng trong tiếng Anh, chủ yếu là trong số những người nhập cư Do Thái ở Thành phố New York. Ban đầu, từ này được dùng để mô tả những hành động không trung thực hoặc gian dối, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển thành một nghĩa chung hơn về sự điều động khéo léo hoặc sự sắp đặt. Sự phổ biến của thuật ngữ "finagle" có thể được quy cho một phần là do việc sử dụng từ này trong vở nhạc kịch Broadway "Babbit and Yaddles" năm 1951. Từ đó, "finagle" bắt đầu xuất hiện ngày càng thường xuyên trong văn hóa đại chúng, bao gồm cả trong các tác phẩm của các tác giả như S.J. Perelman và Stephen Leacock. Ngày nay, ý nghĩa của "finagle" tiếp tục phát triển và thường được sử dụng để mô tả nhiều hành động khác nhau, từ những nỗ lực tuyệt vọng hoặc vụng về để đạt được điều gì đó cho đến việc khéo léo điều hướng các tình huống phức tạp. Nhìn chung, định nghĩa chính xác của "finagle" vẫn còn hơi khó nắm bắt, vì đây là một từ nhiều màu sắc và thường mang tính thành ngữ, khó có thể nắm bắt trong một định nghĩa duy nhất.
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp
John đã khéo léo chen chân vào bữa tiệc độc quyền này bằng cách giả vờ quen biết chủ nhà.
Lisa đã có thể đạt được mức tăng lương bằng cách đưa ra một lập luận thuyết phục trong buổi đánh giá hiệu suất làm việc của mình.
Nhân viên bán hàng đã dùng chiến thuật thuyết phục để thuyết phục khách hàng mua một chiếc xe đắt tiền.
Jack đã tìm cách thoát khỏi biên bản phạt giao thông bằng cách tranh cãi với cảnh sát về biển báo giới hạn tốc độ.
Nhà soạn nhạc đã khéo léo giành được một suất cho dàn nhạc của mình biểu diễn tại Carnegie Hall bằng cách kết nối với những người phù hợp.
Emily đã xoay xở để có thêm thời gian nghỉ phép bằng cách thuyết phục sếp rằng dự án mà cô đang thực hiện có thể đợi được.
Tom đã tìm cách chen chân vào khu vực VIP của buổi hòa nhạc bằng cách nói rằng anh ta quen biết nghệ sĩ đó.
Rachel đã thương lượng với chủ nhà bằng cách hứa sẽ ký hợp đồng thuê dài hạn để đổi lấy mức tiền thuê thấp hơn.
David đã xoay xở để thực hiện dự án ở trường của con gái mình bằng cách nhờ đến sự giúp đỡ của những người bạn có năng khiếu nghệ thuật.
James đã kiếm được chỗ ngồi hoàn hảo để xem trận đấu bằng cách đến sân vận động sớm hơn nhiều giờ và xếp hàng chờ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()