Định nghĩa của từ fluffy

Phát âm từ vựng fluffy

fluffyadjective

mềm mại

/ˈflʌfi//ˈflʌfi/

Nguồn gốc của từ vựng fluffy

Từ "fluffy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "flufen" hoặc "flufian" có nghĩa là "làm dày hoặc độn" hoặc "nhồi bằng lông tơ hoặc lông vũ". Điều này có thể ám chỉ đến quá trình nhồi một loại vải hoặc hàng dệt bằng vật liệu mềm, mịn như lông tơ hoặc lông vũ. Đến thế kỷ 14, từ này đã phát triển thành "fluf" hoặc "fuffle", có nghĩa là "phồng ra" hoặc "phát triển thành mỡ và mịn". Nghĩa của từ này vẫn được thấy trong các từ như "influenza", bắt nguồn từ tiếng Latin "inflammare", có nghĩa là "làm sưng" hoặc "làm phồng lên". Cách viết và ý nghĩa hiện đại của "fluffy" xuất hiện vào thế kỷ 17, ám chỉ một thứ gì đó mềm mại, mịn màng hoặc có kết cấu hoặc hình dạng giống lông vũ. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả mọi thứ, từ lông mèo con đến vỏ gối.

Tóm tắt từ vựng fluffy

type tính từ

meaningnhư nùi bông

meaningcó lông tơ, phủ lông tơ

meaningmịn mượt

Ví dụ của từ vựng fluffynamespace

covered in very soft fur or feathers

được bao phủ bởi lớp lông hoặc lông vũ rất mềm

  • a little fluffy kitten

    một chú mèo con lông xù

soft, light and containing air

không khí mềm, nhẹ và chứa

  • Beat the butter and sugar until soft and fluffy.

    Đánh bơ và đường cho đến khi mềm và xốp.

looking as if it is soft and light

trông như thể nó mềm mại và nhẹ nhàng

  • fluffy white clouds

    những đám mây trắng mịn

light and not serious; having no substance, depth or power

nhẹ và không nghiêm túc; không có nội dung, chiều sâu hoặc sức mạnh

  • a fluffy film/movie

    một bộ phim/phim nhẹ nhàng

  • a fluffy argument

    một lập luận hời hợt

  • fluffy legislation

    luật pháp mềm mại

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fluffy


Bình luận ()